Trong bối cảnh du lịch và dịch vụ khách sạn ngày càng phát triển, việc lễ tân – những người đầu tiên chào đón và tạo ấn tượng với khách – thông thạo các vật dụng trong khách sạn bằng tiếng Anh không chỉ giúp nâng cao chất lượng phục vụ mà còn góp phần quan trọng vào trải nghiệm khách hàng. Khi khách hàng nói tiếng Anh – dù đó là khách doanh nhân, du lịch hay quốc tế – họ mong muốn được đón tiếp và phục vụ một cách nhanh chóng, chuyên nghiệp.
Không chỉ dừng lại ở việc đơn thuần nắm vững danh sách đồ dùng, lễ tân còn cần tích hợp những thuật ngữ tiếng Anh trong nhà hàng khách sạn khi làm việc với các bộ phận khác như phục vụ phòng (housekeeping), nhà hàng (restaurant), bar, lễ tân khu vực (reception)… Hơn nữa, các câu tiếng Anh thông dụng trong khách sạn, từ hỏi hướng dẫn, đưa đồ dùng đến chỗ ở, xác định nhu cầu khách, đến các câu hỏi về khách sạn bằng tiếng Anh, là những công cụ hỗ trợ đắc lực, tạo nên sự minh bạch và tinh tế trong giao tiếp.
Cuối cùng, để không gây bối rối trong nghiệp vụ, lễ tân cũng nên nắm vững các câu giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn, nhằm phản hồi nhanh nhạy và phù hợp với mọi tình huống phát sinh – từ yêu cầu thêm gối, kiểm tra dịch vụ phòng cho đến xử lý phàn nàn. Qua bài viết của trường Saigontourist sẽ giúp bạn hiểu sâu: tại sao lễ tân cần biết từ vựng vật dụng trong khách sạn bằng tiếng Anh, cung cấp danh sách các vật dụng thường gặp, chỉ cách học từ vựng hiệu quả, và kết luận khéo léo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị giao tiếp chuyên nghiệp.

1. Tại sao lễ tân cần biết từ vựng vật dụng trong khách sạn bằng tiếng Anh?
Nâng cao trải nghiệm khách hàng quốc tế
Phần lớn khách sạn, đặc biệt là tại các thành phố du lịch, tiếp đón rất nhiều khách nước ngoài. Giao tiếp bằng tiếng Anh là điều gần như bắt buộc, và việc hiểu đúng tên các vật dụng trong phòng sẽ giúp lễ tân:
Đáp ứng yêu cầu nhanh hơn.
Giải thích chính sách rõ ràng.
Giảm thiểu hiểu lầm.
Giao tiếp nội bộ hiệu quả hơn
Các bộ phận housekeeping, phòng ăn, dịch vụ dọn phòng… thường sử dụng tiếng Anh chuyên ngành. Ví dụ, khi khách cần hairdryer, lễ tân hiểu được đó là thiết bị sấy tóc, có thể điều phối nhanh cho housekeeping hoặc bảo trì.
Tương tự, nếu khách yêu cầu crisp clean towels (khăn mới, sạch), hay extra pillows (gối thêm), lễ tân hiểu ý chính xác và phục vụ đúng.
Tạo ấn tượng chuyên nghiệp với khách hàng
Am hiểu về các vật dụng trong khách sạn bằng tiếng Anh cho phép lễ tân tự tin ứng xử, tránh nhầm lẫn. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách mà còn thể hiện tầm nhìn đào tạo chuẩn quốc tế.
Giải quyết tình huống một cách linh hoạt
Phòng khách sạn có nhiều tiện ích: minibar, safe deposit box, ironing board… Việc lễ tân giới thiệu rõ ràng — “Your room is equipped with a safe deposit box where you can store valuable items” — giúp khách yên tâm và dùng tiện nghi đúng cách.
Giảm nhầm lẫn trong tình huống khẩn cấp
Trong trường hợp khách cần báo hỏng đồ dùng như air conditioning (máy lạnh), television, hoặc mất điều khiển (remote control), lễ tân nhận biết và xử lý nhanh chóng với các bộ phận kỹ thuật.
Tóm lại: Có nền tảng từ vựng về đồ dùng khách sạn bằng tiếng Anh giúp lễ tân làm việc hiệu quả, tăng uy tín cá nhân và của khách sạn, và luôn sẵn sàng trong mọi tình huống.
2. Danh sách các vật dụng trong khách sạn bằng tiếng Anh thường gặp
Nhóm từ vựng dùng cho vật dụng trong phòng ngủ / phòng tắm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
bed | giường |
mattress | nệm |
bed linen / sheets | ga giường / ga phủ |
pillow | gối |
extra pillow | gối thêm |
blanket / duvet | chăn / mền |
comforter | chăn bông |
bedspread | ga phủ giường |
headboard | tựa đầu giường |
nightstand / bedside table | bàn đầu giường |
lamp | đèn bàn |
alarm clock | đồng hồ báo thức |
wardrobe / closet | tủ quần áo |
hangers | móc treo đồ |
safe deposit box / safe | két an toàn |
luggage rack | giá để hành lý |
mirror | gương |
curtains / drapes | rèm cửa |
blackout curtains | rèm chắn sáng |
air conditioning (AC) | máy lạnh |
heater | máy sưởi |
television (TV) | tivi |
remote control | điều khiển từ xa |
telephone / phone | điện thoại |
desk / writing desk | bàn làm việc |
chair | ghế |
power outlet / electrical outlet | ổ cắm điện |
charging station | trạm sạc |
Wi‑Fi / wireless internet | Wi‑Fi |
alarm system | hệ thống báo thức |
Nhóm từ vựng dùng cho vật dụng nhà tắm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
bathroom / bath | phòng tắm |
shower | vòi sen |
shower curtain / door | rèm / cửa tắm |
bathtub | bồn tắm |
sink / washbasin | bồn rửa |
faucet / tap | vòi nước |
toilet | bồn cầu |
towel | khăn tắm |
bath towel | khăn tắm lớn |
hand towel | khăn lau tay |
washcloth / face cloth | khăn rửa mặt |
bath mat | thảm lòng bàn chân |
bathrobe | áo choàng tắm |
slippers | dép đi trong nhà |
shampoo | dầu gội đầu |
conditioner | dầu xả |
body wash / shower gel | sữa tắm |
soap / bar soap | xà phòng cục |
body lotion | kem dưỡng thể |
vanity kit | bộ dụng cụ vệ sinh (cotton, tăm bông…) |
shower cap | mũ tắm |
toothbrush / toothpaste (nếu có kèm) | bàn chải / kem đánh răng |
hairdryer | máy sấy tóc |
razor / shaving kit | dao cạo / bộ cạo râu |
dental kit | bộ dụng cụ đánh răng |
Nhóm từ vựng dụng cụ ăn uống và phục vụ phòng
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
minibar | tủ lạnh mini |
minibar items | đồ uống/đồ ăn trong minibar |
minibar tray | khay minibar |
coffee maker | máy pha cà phê |
kettle / electric kettle | ấm đun điện |
tea / coffee sachets | gói trà / cà phê |
cups / mugs | cốc / tách |
glasses | ly |
ice bucket | xô đá |
tray | khay |
room service menu | thực đơn phục vụ phòng |
do not disturb sign (DND) | biển không làm phiền |
housekeeping do not disturb card | thẻ không làm phiền |
complimentary water | nước miễn phí |
napkins / serviettes | khăn giấy |
cutlery | dụng cụ ăn uống (dao, dĩa, muỗng) |
plates / bowls | đĩa / bát |
wine opener / corkscrew | đồ mở nút rượu |
bottle opener | mở nắp chai |
coasters | lót ly |
coffee stirrer | que khuấy cà phê |
Nhóm từ vựng dùng cho tiện ích bổ sung và dịch vụ khách sạn
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
complimentary toiletries | đồ dùng miễn phí |
amenities | tiện nghi |
sewing kit | bộ khâu vá |
umbrella | ô che mưa |
ironing board | bàn là |
iron | bàn ủi |
laundry bag | túi giặt |
laundry service form | phiếu dịch vụ giặt là |
shoe polish kit | bộ đánh giày |
shoe horn | cái móc xỏ giày |
wake‑up call | dịch vụ gọi báo thức |
welcome tray | khay chào mừng |
welcome letter | thư chào mừng |
hotel directory / information booklet | sách hướng dẫn khách sạn |
emergency exit map | sơ đồ thoát hiểm |
bedroom slippers | dép ngủ |
bug spray / insect repellent | bình chống côn trùng |
bottled water | nước đóng chai |
gift basket | giỏ quà (nếu có) |
extra blanket | chăn phụ |
extra towels | khăn phụ |
Bạn có thể thấy bảng và danh sách vừa rồi liệt kê đầy đủ các vật dụng trong khách sạn bằng tiếng anh thường gặp, phân nhóm hợp lý để lễ tân dễ nhớ.
Một số ví dụ mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng trên:
“Good morning. Would you like fresh bath towels or hand towels for your room?”
“I can send someone with a hairdryer to your room in a few minutes.”
“Your room is equipped with a minibar and coffee maker—would you like anything else?”
“We have extra pillows and blankets available upon request.”
“For your safety, there’s a safe deposit box / safe inside your wardrobe.”
“Would you like the wake-up call service tomorrow morning?”
“If you need an ironing board or iron, just let us know.”
“We offer complimentary toiletries including shampoo, conditioner, and body lotion.”
Những câu đơn giản ấy sử dụng gọn từ vựng vật dụng, đồng thời tích hợp các câu giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn rất tự nhiên.
3. Cách học từ vựng tiếng Anh về vật dụng khách sạn hiệu quả
Học theo chủ đề và phân nhóm
Chia nhỏ từ vựng theo nhóm (phòng ngủ, phòng tắm, phòng ăn, tiện ích bổ sung…) giúp tạo lập tập nhớ rõ ràng, tránh lẫn lộn. Mỗi ngày bạn có thể tập trung học một nhóm nhỏ, kết hợp kèm theo với hình ảnh minh hoạ.
Sử dụng flashcards có hình ảnh
Tạo flashcards (cả giấy và các app ứng dụng) với hình ảnh thực tế: ví dụ một tấm hình giường khách sạn có chú thích “bed / giường”, hay ảnh shower gel với label tiếng Anh – tiếng Việt. Học qua hình giúp ghi nhớ nhanh hơn và lâu hơn.
Luyện nghe – nói với câu giao tiếp thực tế
Sử dụng các câu giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn gắn liền với từ vựng:
“Do you need a towel or a bathrobe?”
“We’ll send an iron and ironing board to your room right away.”
“You can find the safe inside the wardrobe.”
Luyện đọc, ghi âm và nghe lại giúp bạn nâng cao kỹ năng phản xạ.
Luyện đặt câu hỏi và trả lời
Sử dụng các câu hỏi về khách sạn bằng tiếng Anh để luyện nói:
Q: “Is there a hairdryer in the room?”
A: “Yes, it’s in the drawer under the TV.”Q: “Can I have another towel?”
A: “Sure, I’ll send it up right away.”
Luyện theo đôi hoặc nhóm, sử dụng flashcard, viết kịch bản tình huống, diễn hoạt thực tế giúp nhớ lâu.
Viết nhật ký ngắn mỗi ngày
Mỗi ngày, bạn có thể viết vài câu như:
“Today I helped a guest find the minibar and safe deposit box.”
“I brought fresh bath towels and a hairdryer to room 205.”
Việc này giúp bạn tự phản xạ và ghi nhớ từ vựng hiệu quả.
Dán nhãn đồ vật tại quầy hoặc nơi làm việc
Nếu bạn đang làm lễ tân hoặc học nghề, có thể dán nhãn tiếng Anh lên các đồ vật tại nơi làm việc: "phone", "lamp", "remote", "keycard"... Vừa học vừa thực hành giúp bạn nhớ từ ngay trong môi trường thật.
Sử dụng ứng dụng từ vựng chuyên ngành khách sạn
Hiện nay có nhiều app và tài liệu đào tạo ngành nhà hàng – khách sạn có phần từ vựng chuyên ngành, bao gồm vật dụng, giao tiếp, tình huống thực tế. Bạn có thể tìm app như “Hotel English Vocabulary”, “English for Hospitality”
Kết hợp học với tình huống thực tế
Khi khách yêu cầu, ngay trong công việc bạn cố gắng dùng tiếng Anh:
“I will bring you some extra towels.”
“Your room comes with a hairdryer and shampoo.”
Việc này ứng dụng được trong thực tế giúp bạn nhớ được lâu hơn.
Trong môi trường khách sạn hiện đại và hội nhập, việc nắm vững các vật dụng trong khách sạn bằng tiếng Anh không chỉ là yêu cầu công việc, mà còn là yếu tố tạo nên sự chuyên nghiệp và đẳng cấp cho lễ tân. Khi bạn có thể tự tin nói chuyện với khách nước ngoài, hiểu đúng yêu cầu và xử lý nhanh chóng, bạn đang tạo ra trải nghiệm dịch vụ tuyệt vời – điều mà bất kỳ khách sạn nào cũng hướng đến.
Không dừng lại ở việc học từ đơn, hãy rèn luyện thêm kỹ năng sử dụng các thuật ngữ tiếng Anh trong nhà hàng khách sạn, kết hợp thành thạo các câu tiếng Anh thông dụng trong khách sạn, và ứng phó khéo léo với các câu hỏi về khách sạn bằng tiếng Anh. Đây là hành trang quan trọng giúp bạn phát triển sự nghiệp trong ngành Hospitality đầy tiềm năng.

Bạn có thể khởi đầu bằng vốn kiến thức cơ bản cho đến những hiểu biết chuyên sâu hơn bằng việc tham khảo qua website ngành Tiếng Anh lễ tân nhà hàng - khách sạn của trường Saigontourist, nơi trang bị cho học viên kiến thức và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành trong lĩnh vực dịch vụ nhà hàng – khách sạn.
Chúc bạn thành công và sớm sử dụng tiếng Anh thật tự tin trong môi trường khách sạn!
Tìm hiểu thêm tại: https://saigontourist.edu.vn/cac-vat-dung-trong-khach-san-bang-tieng-anh-ma-le-tan-can-biet.html